Từ điển Tiếng Việt "bậu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bậu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bậu
- ngươi (bạn, anh bạn)
nId. Từ của người đàn ông gọi vợ hay người yêu. Bậu nói với anh bậu không bẻ lựu hái đào ... (cd) IIđg. Đậu vào, bám vào. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbậu
bậu- noun
- Door-sill
- Door-sill
- pronoun
- You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)
- You, thou (tiếng gọi vợ hay người yêu gái)
- verb
- To alight (chim), to swarm over (ruồị.)
Từ khóa » Từ Bậu Có Nghĩa Gì
-
Bậu Là Gì? – Cái Tình Trong Ngôn Ngữ Nam Bộ - Ben Computer
-
Bậu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bậu Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Bậu Không Phải Ai Cũng Biết? - Chanh Tươi
-
Bậu Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bậu Trong Tiếng Việt Phan Tấn Tài
-
Bậu Là Gì? - Nguồn Gốc Và ý Nghĩa Từ Bậu
-
Nguồn Gốc Của Danh Xưng Qua Và Bậu - Nhạc Xưa Blog
-
Từ Bậu Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ Bậu - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Qua Và Bậu Trong Văn Thơ Nam Bộ - Luân Hoán
-
Từ Điển - Từ Bậu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bậu Là Gì? Ý Nghĩa đặc Biệt Của Bậu Chưa Ai Biết - Wowhay
-
Về Chữ “bậu” | Văn Việt
-
Bậu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"QUA" VÀ "BẬU" “Qua” Và “Bậu” đều... - Tiếng Việt Giàu đẹp