Từ điển Tiếng Việt "bấy Giờ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bấy giờ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bấy giờ
np. Thuở ấy, hồi ấy. Nghĩ đến bao giờ khóc bấy giờ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bấy giờ
bấy giờ- Then, that time
- bấy giờ là năm 1945: it was 1945 then, that was the year 1945
- làm xong việc đó bấy giờ sẽ hay: let's get that work done, then we shall see
Từ khóa » Từ Bấy đến Giờ
-
TỪ BẤY ĐẾN GIỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bấy - Từ điển Việt
-
Đặt Câu Với Từ "bấy Giờ" - Dictionary ()
-
'bấy Giờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Bấy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bấy Giờ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bấy Giờ
-
Có Thể Dùng Từ Nào Thay Thế Cho Từ " Bấy Giờ" Trong Câu " Bấy Gi
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'bấy Giờ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lê-vi 1 BD2011 - Của Lễ Thiêu - Bấy Giờ CHúA - Bible Gateway
-
Kinh Thánh Tiếng Việt 1925 (VIE1925) | Download The Bible App Now