Từ điển Tiếng Việt "bậy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bậy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bậy
- t. Sai trái, không kể gì lề lối, khuôn phép. Nói bậy. Vẽ bậy lên tường.
np&t. Sai, không đúng, xấu. Làm bậy, nói bậy.xem thêm: xằng, bậy, xằng bậy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbậy
bậy- adj
- Brazen
- đã trái lý còn cãi bậy: though in the wrong, he still brazenly argued
- Wrong, nonsensical, improper
- nói bậy: to talk improperly, to talk nonsense
- đừng vẽ bậy lên tường: don't make improper drawings on the walls; no improper graphiti on the walls
- bậy! đừng nghĩ vớ vẩn: nonsense! don't think of absurdities
- Brazen
Từ khóa » Nói Bậy Nghĩa Là Gì
-
Nói Bậy | Con Chó By Mahpah
-
Lời Nói Thô Tục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nói Bậy - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Nghĩa Của Từ Bậy - Từ điển Việt
-
NÓI BẬY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bậy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nói Tục Chửi Bậy Là Gì - Thả Rông
-
'nói Bậy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'bậy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xằng Bậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Tục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Người Việt đang Coi "văng Tục Chửi Bậy" Là Sành điệu, Trending?
-
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI - TIN TỨC VÀ SỰ KIỆN - VNU
-
Hoảng Hồn Nạn Nói Tục, Chửi Bậy Tràn Lan Trong Giới Trẻ - Dân Trí