Từ điển Tiếng Việt "bệ Vệ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bệ vệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bệ vệ
- tt. Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách: Cứ bệ vệ ra vẻ ta đây (Ng-hồng).
nt. Nghiêm trang ooai vệ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bệ vệ
bệ vệ- adj
- Imposing, stately
- bệ vệ ngồi giữa sập: to sit imposingly on the bed
- đi đứng bệ vệ: to have a stately gait
- Imposing, stately
Từ khóa » đi Bệ Vệ Là Gì
-
Sao Lại Gọi Là "bệ Vệ"? - Báo Người Lao động
-
Nghĩa Của Từ Bệ Vệ - Từ điển Việt
-
Bệ Vệ Là Gì, Nghĩa Của Từ Bệ Vệ | Từ điển Việt - Việt
-
Bệ Vệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bệ Vệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bệ Vệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Top 15 đi Bệ Vệ Là Gì
-
Tự Bảo Vệ Cho Mình Khỏi Bị Bức Xạ | US EPA
-
Cách Nói Chuyện Với Con Bạn Về Nạn Bắt Nạt | UNICEF Việt Nam
-
Nguyên Nhân Gây Sốt đi Ngoài ở Trẻ Nhỏ Và Cách điều Trị Hiệu Quả
-
Những điều Mẹ Cần Biết Về Xét Nghiệm Phân Cho Bé
-
Merries - Hướng Dẫn Bé đi Vệ Sinh đúng Cách - Những điều Cơ Bản
-
Bạn Có Biết Về Quy định Giao Thông Của Nhật Bản?
-
Mẹ Có Nên Uống Nước Lá Tía Tô Trước Khi Cho Bé Tiêm Phòng?