Từ điển Tiếng Việt "bện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bện

- đgt. 1. Kết nhiều sợi thành thứ cần dùng: Bện thừng, Bện võng 2. Quấn quít ở bên: Đứa bé bện mẹ nó.

nđg.1. Chập nhiều sợi lại kết thành dây, thành đồ dùng. Bện chổi. 2. Quấn chặt vào. Rơm bện vào bánh xe. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bện

bện
  • verb
    • To plait
      • bện thừng: to plait cord
      • tóc bện đuôi sam: hair plaited into a pigtail
    • To entangle
      • bánh xe bện rơm: a wheel entangled with straw
braid
  • dải bện: braid
  • dây bện: braid
  • dây bện sợi bông: cotton braid
  • sợi thủy tinh bện: braid
  • sự bện: braid
  • knit
    lay
  • bện dây theo cách đổi chiều: reverse lay
  • bện dây theo đúng hướng: regular lay
  • chiều bện áp: direction of lay
  • dây cáp bện song song: equal lay rope
  • sự bện cáp: lay
  • sự bện cáp song song: lang lay
  • sự bện thừng: lay
  • sự bện trái cáp: left-hand lay
  • sự bện trái thừng: left-hand lay
  • spin
  • sự bện: spin
  • sự bện (cáp): spin
  • splice
  • nối bện: splice
  • sự bện: splice
  • sự bện thừng: rope splice
  • sự nối bện: cable splice
  • sự nối bện (thừng): splice
  • splicing
  • kim nối bện (dây cáp): splicing needle
  • sự nối bện: splicing
  • twist
  • sự bện: twist
  • sự bện cốt thép: reinforcement twist (ing)
  • twisted
    twisting
  • sự bện dây (cáp, thừng): sling twisting
  • sự xoắn bện (sợi thủy tinh): twisting
  • weave
    bện (cáp)
    close
    bện (dây cáp)
    skew
    bện chặt/đan chặt
    hard-laid
    bện chéo
    regular lathe
    bện dây
    strand
    bện dây điện
    wire
    bện dây theo chiều thuận
    right-laid
    bện lại
    intertwine
    bện lại
    intertwined
    bện quăn
    frizzle
    bện thành dảnh
    strand
    bện thành sợi
    spun
    bện xe
    twine
    cáp băng bện đôi
    twin-ribbon cable
    cáp bện
    braided cable
    cáp bện
    cable
    cáp bện
    spinning rope
    cáp bện
    stranded cable
    cáp bện bằng dây thép
    steel wire rope
    cáp bện chéo
    reverse-laid wire rope
    cáp bện dây
    multistrand wire rope
    cáp bện đều
    regular-lay rope
    cáp bện đôi
    stranded rope
    cáp bện dọc
    lang-lay rope
    cáp bện dọc
    long-lay rope
    cáp bện song song
    long-lay rope
    cáp bện trực tiếp
    direct strand cable
    cáp bện xoắn
    spiral-lay wire rope

    Từ khóa » Dây Bện Là Gì