Từ điển Tiếng Việt "bến Xe" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bến xe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bến xe

- dt. Công trình xây dựng ở các đầu mối giao thông, dùng cho xe khách đỗ để đón trả khách, có các dịch vụ phục vụ hành khách.

nd. Chỗ xe đậu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bến xe

bến xe
  • noun
    • car-park; parking place
Lĩnh vực: giao thông & vận tải
halt
stop
  • bến xe buýt: bus stop
  • bến xe giao thông công cộng: public transport stop
  • bến xe buýt
    bus terminal
    bến xe buýt
    motor bus terminal
    bến xe điện
    tram station
    bến xe giao thông công cộng
    public transport station
    bến xe ô tô
    carport
    bến xe tắc xi
    taxi rank
    depot

    Từ khóa » Từ Bến Xe Có Nghĩa Là Gì