Từ điển Tiếng Việt "bênh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bênh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bênh
- 1 đg. 1 Làm cho vật nặng được nâng chếch lên. Dùng đòn bênh hòn đá. 2 Chếch lên vì mất cân bằng. Một đầu phiến gỗ bênh lên.
- 2 đg. Đứng về cùng phía để che chở hoặc chống chế. Mẹ bênh con. Bênh nhau chầm chập.
nđg. Che chở, chống chế cho một người nào. Mẹ bênh con.xem thêm: bênh, bênh vực, che chở, bảo vệ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bênh
bênh- verb
- To prize up
- dùng đòn bênh hòn đá: to prize up a rock with a lever
- To tilt
- một đầu phiến gỗ bênh lên: an end of the board was tilted
- To take sides with
- mẹ bênh con: the mother took sides with her child
- bênh nhau chầm chập: to staunchly take sides with one another
- To prize up
Từ khóa » Từ Bệnh Nghĩa Là Gì
-
Bệnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bệnh - Từ điển Việt
-
Dịch Bệnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bệnh Hoạn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bệnh đặc Hữu Là Gì? Khi Nào COVID-19 Có Thể Xem Là Bệnh đặc Hữu?
-
Định Nghĩa Mới Nhất Về Ca Bệnh COVID-19: Thế Nào được Coi Là F0?
-
Những điều F1 Cần Biết: Thế Nào Là F1, Cách Ly Ra Sao?
-
Bisexual Là Gì? Địa Chỉ Chăm Sóc Sức Khỏe Tinh Thần Cho Bisexual
-
Lâm Sàng Trong Y Học Là Gì? | Vinmec
-
Quan Liêu Là Gì? Những Giải Pháp Khắc Phục Bệnh ... - Luật Dương Gia
-
[PDF] Dịch Tễ Học Cơ Bản - WHO | World Health Organization
-
Bênh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt