Từ điển Tiếng Việt "bèo Bọt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bèo bọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bèo bọt
- tt. Nhỏ mọn và lênh đênh: Chút thân bèo bọt dám phiền mai sau (K).
- như bèo hay bọt trôi nổi trên mặt nước, ngụ lý lưu lạc lẻ loi
nd. Bèo và bọt nước, chỉ thân phận hèn mọn không nơi nương tựa. Chút thân bèo bọt dám phiền mai sau (Ng. Du).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bèo bọt
bèo bọt- Water-fern nad foam; flotsam and jetsa
Từ khóa » Bọt Bèo Nghĩa Là Gì
-
Bèo Bọt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bèo Bọt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Nghĩa Của Từ Bọt Bèo - Từ điển Việt
-
Từ Bọt Bèo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bọt Bèo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bèo Bọt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bọt Bèo Nghĩa Là Gì?
-
Bọt Bèo
-
'bọt Bèo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bọt Bèo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bọt Bèo Bằng Tiếng Anh
-
Bọt Bèo Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Top 8 Bẽo Bọt Là Gì Mới Nhất 2022 - EDUBOSTON
-
Bọt Bèo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky