Từ điển Tiếng Việt "bép Xép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bép xép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bép xép

- đgt. Hay nói những điều cần giữ kín: Cán bộ quân sự tuyệt đối không được bép xép.

nt. Hay nói việc người ta muốn giấu. Do bép xép mà lộ bí mật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bép xép

bép xép
  • verb
    • To tell tales
      • có tật hay bép xép: to have the habit of telling tales
      • đừng bép xép mà lộ bí mật: don't tell tales and let out secrets

Từ khóa » Không Bép Xép Là Gì