Từ điển Tiếng Việt "bì Bõm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bì bõm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bì bõm
- đg. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. // Láy: bì bà bì bõm (ý mức độ nhiều).
nđg. Tiếng nước động hoặc rơi từng giọt: Lội bì bõm dưới hồ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bì bõm
bì bõm- With a plashing noise, plashingly
- lội bì bõm qua thửa ruộng lầy: to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bì Bõm
-
Bì Bõm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bì Bõm - Từ điển Việt
-
Bì Bõm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Bì Bõm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bì Bõm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Bì Bõm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'bì Bõm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bì Bõm
-
Definition Of Bì Bõm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bì Bõm. Từ Trên Mô Phỏng Theo Tiếng... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Bì Bà Bì Bõm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dân Cần Thơ Bì Bõm Lội Nước đưa Con đến Trường - PLO
-
Nhiều Tuyến Phố ở Hà Nội Ngập Sâu, Xe Cộ Bì Bõm Sau Trận Mưa Lớn
-
Mưa Như Trút Giờ Tan Tầm, Người Hà Nội Bì Bõm Trong Nước Ngập