Từ điển Tiếng Việt "biến Dạng Nóng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"biến dạng nóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

biến dạng nóng

sự biến dạng kim loại ở nhiệt độ cao hơn nhiệt độ kết tinh lại, khi mà quá trình hồi phục (thải bền) xảy ra đồng thời với quá trình hoá bền do biến dạng gây ra. Lúc đó có thể tiến hành biến dạng liên tiếp vì sự hồi phục sẽ triệt tiêu sự hoá bền do biến dạng gây ra.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hóa Bền Biến Dạng Là Gì