Từ điển Tiếng Việt "biên Nhận" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"biên nhận" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

biên nhận

hd. Giấy biên cho người khác giữ để chứng minh đã nhận món gì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

biên nhận

biên nhận
  • noun
    • Receipt
      • biên nhận một món tiền: to receipt a sum of money
      • thủ kho biên nhận hàng: the storekeeper receipted the goods
      • giấy biên nhận: a receipt
Lĩnh vực: toán & tin
invoice
  • giấy biên nhận: invoice
  • giấp biên nhận (tài liệu)
    receipt
    giấy biên nhận
    receipt
    giấy biên nhận
    receipts
    acknowledgement
    certificate
  • biên nhận chở hàng: certificate of receipt
  • invalid voucher
    receipt
  • biên nhận (hàng chở) của hãng đại lý vận tải: forwarder's receipt
  • biên nhận bảo hiểm: renewal receipt
  • biên nhận bảo hiểm tạm thời: binding receipt
  • biên nhận bảo hiểm triển hạn: renewal receipt
  • biên nhận bổn nhì: duplicate receipt
  • biên nhận bưu kiện hàng không: air parcel receipt
  • biên nhận chính thức: official receipt
  • biên nhận chở hàng: certificate of receipt
  • biên nhận của người nhận giữ: baillee receipt
  • biên nhận của người quản lý kho: warehouse keeper receipt
  • biên nhận đặt mua: application receipt
  • biên nhận đăng ký cổ phiếu: stock receipt
  • biên nhận dỡ hàng: discharge receipt
  • biên nhận gói hàng: parcel receipt
  • biên nhận gốc: original receipt
  • biên nhận hàng hóa: article receipt
  • biên nhận hàng hóa: receipt of goods
  • biên nhận lưu kho: warehouse receipt
  • biên nhận phát triển đầu tư của ngân khố: treasury investment growth receipt
  • biên nhận tạm: temporary receipt
  • biên nhận tạm: interim receipt
  • biên nhận thế quyền: subrogation receipt
  • biên nhận thường: ordinary receipt
  • biên nhận trả tiền: receipt of goods
  • biên nhận trả tiền: receipt for payment
  • biên nhận ủy thác: trust receipt
  • giấy biên nhận: advice of receipt
  • giấy biên nhận: receipt
  • giấy biên nhận của chủ bến tàu: wharfinger's receipt
  • giấy biên nhận của thủ kho: warehouse-keeper receipt
  • giấy biên nhận ký gửi: depositary receipt
  • giấy biên nhận lưu kho: warehouse receipt
  • sổ biên nhận: receipt book
  • receipt slip
    release
    voucher
  • biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát: Universal Travel Voucher
  • biên nhận trả tiền: disbursement voucher
  • biên nhận 100 đô-la
    goof for $100
    biên nhận thanh toán nợ
    acquittance
    biên nhận tiền trả góp
    installment scrip

    Từ khóa » Số Biên Nhận Là Gì