Từ điển Tiếng Việt "bồ Bịch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bồ bịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bồ bịch

nd. Bồ và bịch, chỉ nhân tình, bạn bè. Chúng bồ bịch với nhau. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bồ bịch

bồ bịch
  • Bamboo baskets and other rice containers

Từ khóa » Bồ Bịch Nghĩa Là Gì