Từ điển Tiếng Việt "bõ Công" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bõ công" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bõ công
- đgt. Đền bù lại công sức: Bõ công rày viếng lại mai thăm (PhBChâu); Lấy chồng cho đáng tấm chồng, bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbõ công
bõ công- Be worth troubling about, be worth one's while
- Như thế cũng bõ công anh: It was worth your while
Từ khóa » Bõ Công Là Từ Gì
-
Bõ Công - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bõ Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bõ Công Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bõ Công Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bõ Công' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'bõ Công' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bõ Công' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BÕ CÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bỏ Công Sức Ra Nhưng Không Thu được... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bõ Công Là Gì, Nghĩa Của Từ Bõ Công | Từ điển Việt - Anh
-
Bõ Công Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Bỏ Công Sức Thành Tiếng Anh | Glosbe