Từ điển Tiếng Việt "bộ Dạng" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bộ dạng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bộ dạng
- d. Cử chỉ và dáng người (nói tổng quát). Trông bộ dạng rất quen. Bộ dạng hớt hơ hớt hải.
nd. Bộ tịch hình dạng: Bộ dạng cao lớn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbộ dạng
bộ dạng- noun
- Bearing and figure (nói khái quát)
- trông bộ dạng rất quen: his bearing and figure seem quite familiar
- Bearing and figure (nói khái quát)
Từ khóa » Bộ Dạng Nghia La Gi
-
Bộ Dạng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bộ Dạng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Bộ Dạng Là Gì, Nghĩa Của Từ Bộ Dạng | Từ điển Việt - Việt
-
Bộ Dạng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bộ Dạng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bộ Dạng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bộ Dạng Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bộ Dạng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
Những ý Nghĩa Bí ẩn Của Biểu Tượng Thiên Nhãn - BBC
-
Ngôn Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
BỘ DÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sao Lại Gọi Là "bệ Vệ"? - Báo Người Lao động