Từ điển Tiếng Việt "bộ Hành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bộ hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bộ hành

- đgt. (H. bộ: đi bộ; hành: đi) Đi bộ: Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân (K). // tt. Đi bộ: Khách bộ hành.

hIđg. Đi bộ: Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân (Ng. Du). IId. Người đi bộ: Nhìn bộ hành đi qua.Tầm nguyên Từ điểnBộ Hành

Bộ: bước, hành: đi. Đi chân.

Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bộ hành

bộ hành
  • noun
    • Pedestrian
    • verb
      • To walk
        • bộ hành chơi xuân: to go for a spring walk

    Từ khóa » Bo Hanh