Từ điển Tiếng Việt "bỏ Sót" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bỏ sót" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bỏ sót
nđg. Lấy chưa hết, làm chưa hết, còn lại một ít.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bỏ sót
bỏ sót- Omit, miss out
- Bỏ sót một dòng: To miss out a line
| Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
|
Từ khóa » Bỏ Sót Lại
-
BỎ SÓT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bỏ Sót Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỎ SÓT Chứ Không Phải BỎ XÓT Mình... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ
-
BỊ BỎ SÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hướng Dẫn Kê Khai Sót Hóa đơn đầu Vào, đầu Ra
-
Bỏ Sót - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đặt Câu Với Từ "bỏ Sót"
-
Bỏ Xót Hay Bỏ Sót
-
Cách Khai Hóa đơn Bị Bỏ Sót Từ Năm Trước - Kế Toán Lê Ánh
-
Từ Điển Tiếng Việt " Bỏ Sót Hay Bỏ Xót Là Đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Gói Hỗ Trợ: Đừng Bỏ Sót Một Ai - Báo Tuổi Trẻ
-
Cách Xử Lý Hóa đơn đầu Vào Bị Bỏ Sót, Kê Khai Thiếu
-
Tại Sao Testers Lại Bỏ Sót Bugs? - Viblo
-
Bỏ Sót Hóa đơn Có Cần Làm Lại BCTC? - Cộng Đồng Kế Toán Việt Nam