Từ điển Tiếng Việt "bộc Lộ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bộc lộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bộc lộ
- đg. 1 Để lộ rõ ra. Mâu thuẫn đã tự bộc lộ. Bộc lộ một số nhược điểm. Bộc lộ tình cảm. 2 (chm.). Làm cho lộ rõ, hiện rõ ra. Bộc lộ vết thương. 3 Nói ra cho biết rõ điều sâu kín riêng. Bộc lộ tâm sự.
hđg. Phơi bày rõ ràng: Tình chưa dám bộc lộ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bộc lộ
bộc lộ- verb
- To expose, to bare, to show
- giữ bí mật không bộc lộ lực lượng: to keep secrets and not to expose one's strength
- mâu thuẫn đã tự bộc lộ: the contradiction has bared itself
- bộc lộ một số nhược điểm: to show some shortcomings
- bộc lộ tình cảm: to show one's sentiment
- bộc lộ nỗi niềm tâm sự: to bare one's heart
- bộc lộ hết lỗi lầm: to make a clean breast of one's mistakes
- To expose, to bare, to show
|
|
|
Từ khóa » Bộc Lộ
-
Bộc Lộ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bộc Lộ - Từ điển Việt
-
Bộc Lộ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "bộc Lộ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'bộc Lộ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bộc Lộ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bộc Lộ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BỘC LỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bộc Lộ Tĩnh Mạch Ngoại Vi để Truyền Dịch điều Trị Bệnh Nhân Bỏng
-
Hoạt Hình 'Giấc Mơ Gỏi Cuốn' Gây Xúc động Vì Bộc Lộ Khác Biệt Thế Hệ
-
Bộc Lộ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'bộc Lộ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Truyện Bộc Lộ - FAHASA.COM
-
Uptodate: Lợi ích Của ENHERTU Trong Ung Thư Vú Bộc Lộ HER-2 Thấp
-
Luật Bảo Vệ Quyền Lợi Người Tiêu Dùng Bộc Lộ Hạn Chế
-
Hải Yến Idol Bộc Lộ Kỹ Năng Vào Bếp điêu Luyện - PLO