Từ điển Tiếng Việt "bội Thực" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bội thực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bội thực
hđg. Ăn nhiều quá không tiêu nổi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bội thực
bội thực- Indigestion (vì ăn quá nhiều)
- bị bội thực: to suffer from indigestion
| Lĩnh vực: y học |
|
Từ khóa » Bội Thực Là Gì
-
Từ Bội Thực Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bội Thực Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bội Thực - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Bội Thực Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... - Hỏi Gì 247
-
Bội Thực Là Gì, Nghĩa Của Từ Bội Thực | Từ điển Việt
-
Chứng Khó Tiêu – Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả
-
" Bội Thực Là Gì _Nhà Cái Kimsa, Bội Thực Là Gì, Nghĩa Của Từ Bội ...
-
Bội Thực Là Gì - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
'bội Thực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bội Thực Là Gì - Nghĩa Của Từ Bội Thực Trong Tiếng Anh
-
'bội Thực' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bội Thực Là Gì
-
Bội Thực Là Gì - Di-độ | Năm 2022
-
Bội Thực Là Gì? định Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Bội Thực Là Gì - Kanamara
-
Chướng Hơi Dạ Cỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
“Bội Thực” Vì... Hồi Xuân - Báo Sức Khỏe & Đời Sống