Từ điển Tiếng Việt "bon Chen" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bon chen" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bon chen

nđg. Tranh đua, chen lấn. Rán sành ra mỡ, bon chen từng điều (H. H. Quy). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bon chen

bon chen
  • verb
    • To scramble
      • bon chen trên đường danh lợi: to scramble for position and privileges

Từ khóa » Bon Chen Nghĩa Là Gì