Từ điển Tiếng Việt "bon Chen" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bon chen" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bon chen
nđg. Tranh đua, chen lấn. Rán sành ra mỡ, bon chen từng điều (H. H. Quy).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bon chen
bon chen- verb
- To scramble
- bon chen trên đường danh lợi: to scramble for position and privileges
- To scramble
Từ khóa » Bớt Bon Chen
-
Khám Phá Kho Tàng Stt Hay Về Cuộc Sống Bon Chen ấn Tượng Nhất
-
Những Stt Cuộc Sống Bon Chen, áp Lực Muốn Buông Xuôi Tất Cả - Elead
-
STT Cuộc Sống Bon Chen, Bế Tắc, Cap Hay Về Mệt Mỏi, đầy áp Lực ...
-
101 Stt Cuộc Sống Bon Chen Hay Nhất, Càng đọc Càng Thấm - GiupBan
-
Top Stt Cuộc Sống Bon Chen, Lạc Lõng Giữa Dòng Người
-
Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Hạnh Phúc, An Nhiên, Bon Chen, Mệt Mỏi
-
1000+ Stt Cuộc Sống Bon Chen Hay Nhất Càng đọc Càng Thấm
-
Làm Sao để Lòng Biết Đủ, Bớt Bon Chen Với đời? - Vấn Đáp Thầy ...
-
[TOP] 199+ Stt Cuộc Sống Bon Chen, Mệt Mỏi đọc để Thấm - The Coth
-
[Chia Sẻ] 199 Stt Về Cuộc Sống Bon Chen Khiến Bạn Chạnh Lòng
-
Stt Đời - Cảnh Bon Chen Muôn Vàn điều Mệt Mỏi. Tôi Xin Hỏi Có Quán ...
-
#CapCut Chi Mong Bớt Bon Chen - TikTok
-
300 Stt Hay Về Sự Mệt Mỏi Trong Cuộc Sống đầy áp Lực Và Bon Chen