Từ điển Tiếng Việt "bóng Hồng" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bóng hồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bóng hồng
- Bóng người con gái. Phụ nữ Trung Quốc thời xưa hay mặc quần đỏ nên gọi là bóng hồng
nd. Bóng áo hồng, chỉ người con gái (ngày xưa, bên Trung Hoa con gái nhà gia thế thường mặc áo màu hồng). Bóng hồng nhác thấy nẻo xa (Ng. Du). Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Bóng Hồng Có Nghĩa Là Gì
-
Bóng Hồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bóng Hồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'bóng Hồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bóng Hồng Bằng Tiếng Anh
-
Hiểu Rõ ý Nghĩa Hoa Hồng Giúp Bạn Chinh Phục Nàng Trong Ngày ...
-
Những Bóng Hồng đặc Biệt, Họ Là Ai? - Kinh Doanh - Zing
-
Số Lượng 9 Hoa Hồng Có ý Nghĩa Gì Không Phải Ai Cũng Biết?
-
Bóng Hồng Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Hoa Hồng Là Gì? Giải đáp ý Nghĩa Của Hoa Hồng Theo Từng Màu
-
Ý Nghĩa Của 33 Bông Hồng Trong Tình Yêu Là Gì?
-
BÓNG HỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Số Lượng Hoa Hồng Trong Tình Yêu
-
Ý Nghĩa Số Lượng Hoa Hồng Ý Nghĩa Hoa Tươi
-
Hoa Hồng Màu Hồng Có ý Nghĩa Gì ? - Điện Hoa Xanh