Từ điển Tiếng Việt "bổng Lộc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bổng lộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bổng lộc
- dt. (H. bổng: tiền lương; lộc: lợi lộc) Như Bổng nghĩa l: Ngoài đồng lương, chẳng có bổng lộc gì.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bổng lộc
bổng lộc- noun
- Loaves and fishes
|
|
Từ khóa » Phạt Bổng Lộc Là Gì
-
'Bổng Lộc' Rốt Cuộc Là Gì? Ý Nghĩa Bị Bóp Méo, Thành Hiểu Lầm Tai Hại
-
Bổng Lộc - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHẾ ĐỘ LỘC ĐIỀN - Hệ Thống Pháp Luật
-
Làm Quan Không Phải Vì Chức Quan Và Bổng Lộc
-
Bằng Giả, Bổng Lộc Thật - Reatimes
-
Hậu Cung Nhà Thanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
تفسير سورة فاطر - الجمهرة موسوعة مفردات المحتوى الإسلامي
-
Hadith: Hỡi Allah, Quả Thật Bề Tôi Cầu Xin Ngài Hãy Ban Cho Bề Tôi ...
-
Tâm Sự Trước ...luân Chuyển
-
Chế độ Dưỡng Liêm Trong Lịch Sử Việt Nam
-
Sắc Lệnh 133/SL Trừng Trị Loại Việt Gian Phản động - Thư Viện Pháp Luật