Từ điển Tiếng Việt "bộp Chộp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bộp chộp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bộp chộp

- tt, trgt. Không sâu sắc, nghĩ thế nào nói ngay thế ấy: Tính bộp chộp; Ăn nói bộp chộp.

nt. Ít suy nghĩ và quá vội vàng. Tính hay bộp chộp.

xem thêm: vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, tất tả, bộp chộp, cuống quýt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bộp chộp

bộp chộp
  • adj
    • Hotheaded, impetuous
      • tính nết bộp chộp nóng nảy: to be hot-headed and quick-tempered
      • ăn nói bộp chộp: to be impetuous in one's words
      • bộp chà bộp chộp: very hot-headed, very impetuous

Từ khóa » Giải Thích Từ Bộp Chộp