Từ điển Tiếng Việt "bọt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bọt

- dt. Đám bong bóng nhỏ cụm vào nhau nổi lên trên mặt một chất lỏng: Bọt xà-phòng, Bọt bia.

hỗn hợp dị thể đa phân tán của chất khí trong chất lỏng hay chất rắn, vd. B xà phòng, nhựa xốp, B khí trong thuỷ tinh hoặc trong kim loại, vv. Để cho B tồn tại lâu trong chất lỏng cần phải có chất tạo B, thường là chất hoạt động bề mặt.

nd. 1. Bong bóng nhỏ trên mặt nước: Bọt xà phòng. Bọt rượu sâm banh. 2. Nước miếng. Nuốt nước bọt. Sùi bọt mép. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bọt

bọt
  • noun
    • Foam, froth
      • cốc bia sủi bọt: a frothy glass of beer
      • bọt xà phòng: soap suds
blinder
  • sáp bọt: blinder wax
  • blister
  • bọt khí: blister
  • bọt khí da: skin blister
  • bọt rỗ: pepper blister
  • nổi bọt: blister
  • blobber
    bubble
  • bảng bọt: bubble board
  • bao bì bọt: air bubble wrap
  • bao bì bọt: bubble pack
  • bao gói sục bọt khí: air bubble wrap
  • bao gói sục bọt khí: bubble pack
  • bê tông bọt khí: bubble concrete
  • biểu đồ bọt: bubble charts
  • biểu đồ bọt: bubble chart
  • biểu đồ hình bọt: bubble chart
  • bóng bọt: bubble memory
  • bọt hơi: vapor bubble
  • bọt hơi: vapour bubble
  • bọt kế: bubble gage
  • bọt kế: bubble counter
  • bọt kết: bubble gage
  • bọt kết: bubble gauge
  • bọt khí: bubble
  • bọt khí: gas bubble
  • bọt khí: air bubble
  • bọt khí thu gom: gathering bubble
  • bọt không khí: bubble
  • bọt không khí: air bubble
  • bọt khuôn đúc kính: debiteuse bubble
  • bọt muối: salt bubble
  • bọt nhớ: memory bubble
  • bọt từ: magnetic bubble
  • bộ nhớ bọt: bubble memory
  • bộ nhớ bọt: bubble storage
  • bộ nhớ bọt: magnetic bubble memory
  • bộ nhớ bọt (từ): bubble memory
  • bộ nhớ bọt từ: bubble memory
  • bộ nhớ bọt từ: magnetic bubble memory
  • bộ nhớ bọt từ: MBM (magnetic bubble memory)
  • bộ nhớ dùng bọt từ: memory bubble
  • bộ sinh bọt từ: bubble generator
  • buồng bọt: bubble chamber
  • cạc bọt: bubble card
  • chất bọt (từ): bubble material
  • chip bọt: bubble chip
  • điểm sôi bọt: bubble point
  • đĩa chóp bọt: bubble cap deck
  • đĩa chuông bọt: bubble cap deck
  • dịch chuyển bọt từ: bubble transfer
  • dòng bọt: bubble flow
  • khay bọt khí: bubble tray
  • kính bọt: bubble glass
  • lưu lượng kết bọt: bubble flow meter
  • máy đếm bọt: bubble gauge
  • máy đếm bọt: bubble gage
  • máy đo kiểu ống bọt: bubble pipe level meter
  • máy đo lưu lượng kiểu bọt: bubble flow meter
  • máy đo mức dùng ống bọt: bubble pipe level meter
  • máy in phun bọt: bubble jet printer
  • mạch bọt từ: bubble chip
  • màng bọt: bubble film
  • mô hình bọt: bubble model
  • mũ sủi bọt: bubble cap
  • nắp bọt: bubble cap
  • nhiệt độ sôi bọt: bubble point
  • nivô bọt: bubble level
  • nivô kiểu ống bọt: air bubble level
  • nổi bọt: bubble
  • ống bọt: bubble tube
  • ống bọt: bubble level
  • ống bọt: air bubble level
  • ống bọt nước: bubble level
  • sắp xếp kiểu sủi bọt: bubble sort
  • sôi bọt: bubble boiling
  • sự chỉnh bọt (ống thủy) về tâm: cent (e) ring of bubble
  • sự đệm bọt khí: air bubble cushioning
  • sự sắp xếp kiểu bọt: bubble sort
  • sự sủi bọt muối: salt bubble
  • sự tỏa nhiệt khi sôi bọt: bubble boiling heat transfer
  • sủi bọt: bubble
  • sủi bọt suối: bubble through
  • tấm tạo bọt: bubble plate
  • tháp bọt: bubble tower
  • thí nghiệm bọt: bubble test
  • thiết bị bảo vệ kiểu bọt khí: gas bubble protective device
  • thiết bị bọt: bubble device
  • thực bọt: bubble card
  • tỏa nhiệt khi sôi bọt: bubble boiling heat transfer
  • tủ hút bọt: bubble hood
  • tỷ trọng kế bọt khí: air bubble density meter
  • vi mạch bọt: bubble chip
  • xếp loại kiểu bọt: bubble sort
  • xung điện từ bọt từ: magnetic bubble electromagnetic pulse
  • bulb
    foam
  • bao bì bọt chất dẻo: plastic foam packaging
  • bao bì bọt xốp: plastic foam packaging
  • bao gói bằng bọt xốp: flow foam wrap
  • bê tông bọt: foam concrete
  • bê tông silicat bọt: foam silicate concrete
  • bể bọt: foam tank
  • bình bọt chứa cháy: fire foam
  • bình chữa cháy bằng bọt: foam fire-extinguisher
  • bình chữa cháy dùng bọt: foam fire-extinguisher
  • bình cứu hỏa bằng bọt: foam extinguisher
  • bình cứu hỏa dùng bọt: foam fire extinguisher
  • bình cứu hỏa dùng bọt: foam extinguisher
  • biên bọt: foam line
  • bọt (khí): foam
  • bọt (tạo bằng) cơ học: mechanical foam
  • bọt cách nhiệt tự dập lửa: self-extinguishing insulating foam
  • bọt cao su: latex foam
  • bọt chất cách nhiệt uretan cứng: rigid foam urethane
  • bọt chất dẻo: plastic foam
  • bọt chống cháy: fire-fighting foam
  • bọt chứa cháy: fire foam
  • bọt hóa chất: chemical foam
  • bọt mật độ lớn: high density foam
  • bọt mật độ thấp (cáp): Low Density Foam (cables) (LDF)
  • bọt mềm: flexible foam
  • bọt nguyên khối: integral skin foam
  • bọt nguyên khối: integral foam
  • bọt nhựa xốp: cellular plastic foam
  • bọt nở ít: low expansion foam
  • bọt nở nhiều: high expansion foam
  • bọt nở vừa: medium expansion foam
  • bọt núi lửa: volcanic foam
  • bọt phenolic: phenolic foam
  • bọt politirol: polystyrene foam
  • bọt poliuretan: polyurethane foam
  • bọt polyeste: polyester foam
  • bọt polyete: polyether foam
  • bọt polyuretan: foam polyurethane
  • bọt polyuretan: polyurethane foam
  • bọt polyurethane: foam polyurethane
  • bọt polyurethane: polyurethane foam
  • bọt thủy tinh: glass foam
  • bọt uretan: foam urethane
  • bọt uretan (cách điện): urethane foam
  • bọt urethane: foam urethane
  • bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng: rigid urethane foam insulant
  • bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng: rigid urethane foam insulating material
  • bọt vật liệu cách nhiệt urethan cứng: rigid urethane foam insulant (insulating material)
  • bọt vỏ nguyên khối: integral foam
  • bọt vỏ nguyên khối: integral skin foam
  • bọt xốp: foam
  • buồng bọt: foam chamber
  • buồng trộn bọt: foam mixing chamber
  • cao su bọt: foam rubber
  • cao su bọt: latex foam
  • cao su bọt xốp: foam rubber
  • chất kìm hãm tạo bọt: foam inhibitor
  • chất tải lạnh dạng bọt: foam coolant
  • chất ức chế bọt: foam inhibitor
  • chất ức chế tạo bọt: foam inhibitor
  • có bọt: foam
  • cốt liệu dạng bọt tròn polixtiren: polystyrene foam balls
  • đánh tan bọt: foam breaking
  • độ tồn lưu của bọt: foam persistence
  • đường bọt: foam line
  • dung dịch (tạo) bọt: foam solution
  • hệ thống dập cháy bằng bọt: foam extinguishing system (foam system)
  • hợp chất tạo bọt: foam compound
  • kính bọt: foam glass
  • làm nổ bọt: foam
  • làm sủi bọt: foam
  • lớp bọt: foam layer
  • lớp bọt (chống lửa): foam layer
  • lớp có lót bọt: foam backing
  • máy đánh tan bọt: foam breaker
  • máy làm tan bọt: foam breaker
  • máy làm vỡ bọt: foam breaker
  • máy nhào bọt: foam beater
  • máy tạo bọt: foam generator
  • mật độ bọt tổng hợp: synthetic foam concentrate
  • nổi bọt: foam
  • silicat bọt: foam silicate
  • sự khử bọt hóa học: chemical foam removal
  • sự làm loãng bọt: foam dilution
  • sự sấy bọt chân không: foam vacuum drying
  • sự sấy bọt chân không: foam mat drying
  • sự tách bọt: foam separation
  • sự tuyển bọt: foam floatation
  • sủi bọt: foam
  • tấm bêtông bọt: foam concrete panel
  • tấm silicát bọt: foam silicate panel
  • tháp bọt: foam tower
  • thảm bọt: foam carpet
  • thiết bị trộn bêtông bọt: foam concrete mixer
  • tinh bọt: foam concentrate
  • váng bọt: foam
  • vạt liệu bọt: foam materials
  • vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng: rigid urethane foam insulating material
  • froth
  • bọt (khí): froth
  • bọt tuyển nổi: flotation froth
  • bọt tuyển nổi: floatation froth
  • cái vớt bọt: froth remover
  • làm sủi bọt: froth
  • miền bọt: froth zone
  • sự khử bọt: froth breaking
  • sự khử bọt bằng thủy lực: hydraulic froth breaking
  • sự khử bọt hóa học: chemical froth breaking
  • sự khử bọt trong bể lọc sinh học: froth breaking in aeration tanks
  • sự nổi tạo bọt: froth flotation
  • sự tuyển nổi bọt: froth flotation
  • thiết bị khử bọt: froth breaker
  • tuyển nổi kiểu bọt: froth flotation
  • váng bọt: froth
  • gall
    lather
  • chất làm tăng bọt: lather booster
  • scum
  • bọt (khí): scum
  • bọt silic ôxit: silica scum
  • bọt tuyển nổi: scum
  • đường bọt silic ôxit: silica scum line
  • giới hạn bọt silic oxit: silica scum line
  • nổi bọt: scum
  • váng bọt: scum
  • vớt bọt: scum
  • xỉ bọt: scum
  • skim
  • cao su bọt: skim rubber
  • gáo hớt bọt (đúc): skim bob
  • hớt bọt: skim off
  • hớt bọt: skim
  • khử bọt: skim
  • sự hớt bọt: skim
  • thanh cán bọt (thủy tinh): skim bar
  • spray
    spume
  • bọt sủi: spume
  • Chụp X quang tuyến nước bọt
    ptyalography
    atfan bọt
    foamed asphalt
    bê tông bọt
    chemically aerated concrete
    bê tông bọt
    foamed concrete
    bê tông bọt khí
    gas concrete
    bê tông đá bọt
    pumice concrete
    bê tông xỉ bọt
    foamed slag concrete
    bệnh sỏi nước bọt
    sialolithiasis
    bể tách bọt
    skimming pit
    foam
  • cấu trúc dạng bọt (tạo bọt): foam structure
  • chất khử bọt: foam destroyer
  • chất phá bọt: foam destroyer
  • dụng cụ dập tắt bằng bọt: foam kill
  • máy phá bọt: foam breaker
  • máy tập trung bọt: foam compartment
  • sự kiềm chế khả năng tạo bọt: foam control
  • sự lên men tạo bọt: foam fermentation
  • sự sấy bọt chân không: foam (mat) drying
  • sự tạo bọt: foam formation
  • sủi bọt: foam
  • thùng tập trung bọt: foam compartment
  • froth
  • nổi bọt: froth
  • sủi bọt: froth
  • spume
  • tạo bọt: spume
  • Sủi bọt (Rượu vang)
    Sparkling-clear
    amilaza nước bọt
    ptyalin
    bọt của hệ nghiền lại
    finished flour
    bọt ít sủi
    low krausen
    bọt sủi nhiều
    rocky krausen
    bộ phận tách bọt
    skimmer
    bộ phận tháo bọt
    skimmer
    cái chặn bọt
    containment-interceptor
    chất chống bọt
    anti-foamer
    chất khử bọt
    anti-foaming agent
    chất khử bọt
    defoamer
    chất khử bọt
    defoaming agent
    chất rửa bọt
    foaming detergent
    chất sinh bọt
    frother
    chứng ứa nước bọt
    ptyalism
    có bọt
    frothy
    độ bền bọt (bia)
    head retention
    kem bọt
    gassy cream
    kem bọt
    yeasty cream
    khử bọt
    defoam
    làm mất bọt
    defoam
    lớp phủ mặt sàng chống bọt (khi lên men)
    cover
    loại bọt
    despume
    người bán nước bọt
    commission merchant

    Từ khóa » Bọt Là J