Từ điển Tiếng Việt "bốt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bốt

pd. Giày kiểu Pháp, cổ cao đến gần đầu gối.

xem thêm: đồn, bốt, trạm gác, tháp canh, vọng gác

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bốt

bốt
  • noun
    • (như bót) Small post
      • bốt gác: a small watching post
      • giặc đóng hai bốt trong làng: the enemy set up two small posts in the village
    • Boot
      • mang bốt: to wear boots
      • đi bốt cao su: to wear rubber boots
baud
bốt hàn
welding plant
hoạt động rô bốt
robot motion
lắp bằng rô bốt
robot assembly
lập trình rô bốt
robot programming
làm sạch, nhẵn bằng rô bốt
robot deburring
thiết kế rô bốt
robot design
tốc độ bốt
bit rate
tốc độ bốt
data rate
tốc độ bốt
data transfer rate

Từ khóa » Bốt Gác Tiếng Anh Là Gì