Từ điển Tiếng Việt "bú Dù" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bú dù" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bú dù
- d. (kng.). Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). Trông như con bú dù. Đồ bú dù!
nd. Con khỉ (dùng làm tiếng mắng).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bú dù
bú dù- noun
- Monkey
- Đồ bú dù!: What a monkey!
- Monkey
Từ khóa » Bù Dù
-
Bú Dù - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ 10 Bù Lon Đầu Dù Lục Giác Gắn Dàn áo Xe Máy INOX 304 (m5x15
-
Vé Bay Dù Lượn Tại Núi Đồi Bù, Hòa Bình - Traveloka Xperience
-
Trải Nghiệm Dù Lượn 'Hạ Cánh Nơi Anh' Phiên Bản Việt - VnExpress
-
Bộ 10 Bù Lon INOX 304 đầu Dù Vặn Lục Giác (m5x15 - BL3) - Lazada
-
Hu Shu Bu Du : Lit. A Door Hin... : Hù Shū Bù Dù - Yabla Chinese
-
Trải Nghiệm Bay Dù Lượn ở Hà Nội - Klook Việt Nam
-
Bay Dù Lượn Tại Đồi Bù - KKday
-
Trải Nghiệm Bay Dù Lượn ở Đồi Bù Ngắm Hà Nội Từ Không Trung
-
Trải Nghiệm Bay Dù ở đồi Bù - Nhịp Sống Hà Nội - Hànộimới
-
BÙ LÔNG ĐẦU DÙ 304
-
Hà Nội: Bay Dù Lượn, Ngắm đồi Bù đẹp Mê Hồn Với Cỏ Lau La đà Trong ...