Từ điển Tiếng Việt "bù Nhìn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bù nhìn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bù nhìn

nd. Hình người giả bằng rơm, giẻ rách, dùng dọa chim chóc, chồn cáo. Người có danh, không có quyền hành: Hắn ở địa vị ấy chỉ là bù nhìn.Chính phủ bù nhìn: chính phủ không có thực quyền. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bù nhìn

bù nhìn
  • noun
    • Scarecrow, dummy
      • bù nhìn giữ dưa: a scarecrow guarded a field of melons
      • bù nhìn rơm: a straw dummy
    • Puppet, quisling
      • tổng thống bù nhìn: a puppet president, a quisling president

Từ khóa » Bù Nhìn Hay Bù Nhìn