Từ điển Tiếng Việt "bức Tường Lửa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bức tường lửa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bức tường lửa

là tập hợp các thành phần hoặc một hệ thống các trang thiết bị, phần mềm được đặt giữa hai mạng, nhằm kiểm soát tất cả các kết nối từ bên trong ra bên ngoài mạng hoặc ngược lại.

Nguồn: 04/2006/QĐ-NHNN

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bức tường lửa

Lĩnh vực: toán & tin
firewall
Giải thích VN: Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa các mạng, thường là giữa mạng và Internet, và giữa các mạng con trong công ty.
  • Giao diện điều khiển bức tường lửa theo H.323: The H.323 Firewall Control Interface (HFCI)
  • Từ khóa » Bức Tường Lửa Là Gì