Từ điển Tiếng Việt "bùng Binh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bùng binh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bùng binh

nd. Quảng trường, nơi có nhiều đường tỏa đi các hướng.nd. Vật bằng đất, trống ruột, có rạch một cái kẽ dùng để dành tiền. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bùng binh

Lĩnh vực: xây dựng
refuge island
bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố)
roundabout island
bùng binh (vòng xoay)
roundabout
bùng binh giao thông
rotary
bùng binh giao thông
roundabout
bùng binh giao thông
traffic circle
bùng binh giao thông
traffic rotary
bùng binh giao thông
traffic roundabout

Từ khóa » Bùng Binh Nghĩa Là Gi