Từ điển Tiếng Việt "bùng Bục" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bùng bục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bùng bục
nt. 1. Mập phì, phì nộn: Thân hình bùng bục. 2. Dễ bục ra. Áo cũ quá, bở bùng bục.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bùng bục
bùng bục- adj
- Easily crambling, easily cracking
- chiếc áo cũ quá, bở bùng bục: the jacket was too old,it cracked easily
- Easily crambling, easily cracking
Từ khóa » Bở Bục Là Gì
-
Từ Bùng Bục Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bở - Từ điển Việt
-
Bục - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bục Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'bở Vía' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bục Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bục Miệng Nối Dễ Gặp Sau Phẫu Thuật Tiêu Hóa - Vinmec
-
Âm Thanh ở Bụng (ruột) Là Gì? Do đâu? - Vinmec
-
BỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bàn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cảm Giác Khó Chịu Khi Cơ Hoành Bị Co Thắt Do Yếu Tố Nào Gây Nên?
-
Phẫu Thuật Cắt đại-trực Tràng - Bệnh Viện FV - FV Hospital
-
Dấu Hiệu Vỡ ối Mà Mẹ Bầu Cần Biết - Bệnh Viện Hồng Ngọc