Từ điển Tiếng Việt "bụng Dạ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bụng dạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bụng dạ
nd. Tâm địa, lòng dạ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bụng dạ
bụng dạ- khẩu ngữ
- Digestive system (nói khái quát)
- bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêu: to have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
- Heart, one's heart of hearts
- bụng dạ nhỏ nhen: to be mean hearted
- bụng dạ để ở đâu đâu: his heart was elsewhere
- không còn bụng dạ nào nghĩ đến việc ấy nữa: to have not at all the heart to think of that matter
- Digestive system (nói khái quát)
Từ khóa » Bụng Dạ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bụng Dạ - Từ điển Việt
-
Từ Bụng Dạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bụng Dạ Nghĩa Là Gì?
-
Bệnh Đau Dạ Dày Có Triệu Chứng Gì? Nguyên Nhân, Chẩn Đoán ...
-
Nguyên Nhân Nào Gây Ra Cơn đói Và Cần Làm Gì để Quản Lý Triệu ...
-
Dấu Hiệu điển Hình Của đau Dạ Dày | Vinmec
-
Ợ Hơi Buồn Nôn Chướng Bụng Là Dấu Hiệu Bệnh Gì?
-
Không ăn Mà Vẫn Thấy No - Coi Chừng Mắc Bệnh Trọng
-
Đầy Hơi, Chướng Bụng: Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Đau Bụng Trên Rốn Và Những Nguy Cơ Tiềm ẩn Không Thể Bỏ Qua
-
Đau Dạ Dày: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Đau Dạ Dày (Bao Tử): Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Điều Trị AN ...
-
Viêm Loét Dạ Dày Tá Tràng: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Phác đồ ...