Từ điển Tiếng Việt "bước Cột" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bước cột" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bước cột

khoảng cách giữa trục các cột liên tiếp. Trong kết cấu nhà, BC thường để chỉ khoảng cách giữa các cột theo phương vuông góc với mặt phẳng khung và có nghĩa như là bước khung. Bố trí cột trên mặt bằng nhà được gọi là lưới cột. Kích thước của lưới cột là kích thước BC theo cả hai phương.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bước cột

column spacing
intercolumniation
span

Từ khóa » Bước Cột Tiếng Anh Là Gì