Từ điển Tiếng Việt "cá Bè" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cá bè" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cá bè

(Chorinemus), chi cá xương, sống ở biển, phân họ Cá bè (Chorineminae), họ Cá khế (Carangidae). Thân hình thoi, rất dẹt bên, vảy ẩn dưới da mỏng. Đầu ngắn, nhọn, không vảy. Ở vịnh Bắc Bộ Việt Nam có 8 loài. Phổ biến nhất là loài CB xước (Ch. lysan): lườn xanh xám, bên thân có 5 - 7 chấm đen tròn phân bố dọc phía trên đường bên. Thường gặp cá có kích thước đến 1 m. Là những loài cá sống ở những vùng biển không sâu lắm, ăn các loài cá nhỏ, tạo thành những đàn khá lớn. Giá trị kinh tế đáng kể.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cá Bè Trang Tiếng Anh