Từ điển Tiếng Việt "cá Biệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cá biệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cá biệt

- tt. Riêng lẻ, không phổ biến, không điển hình: trường hợp cá biệt Cậu ấy là một học sinh cá biệt.

ht. Riêng biệt, riêng từng cái một. Tính cách cá biệt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cá biệt

cá biệt
  • adj
    • Particular
      • hiện tượng cá biệt: a particular phenomenon
Lĩnh vực: toán & tin
single
  • đơn, cá biệt: single
  • nhà cá biệt
    unique building
    thiết kế cá biệt
    individual design
    vùng kế hoạch đánh số cá biệt
    Foreign Numbering Plan Area (FNPA)
    individual account
    particular
  • cân bằng cá biệt: particular equilibrium
  • quyền lưu giữ cá biệt: particular lien
  • chỉ số vật giá cá biệt
    specific price index
    dịch vụ cá biệt
    personal service
    dịch vụ cá biệt
    personal share
    giấy phép (nhập khẩu) cá biệt
    individual license
    hàng cá biệt hóa
    ascertained
    hàng chưa cá biệt hóa
    unascertained goods
    hợp đồng cá biệt
    specific contract
    mức lương cá biệt
    individual rate
    nhãn hiệu cá biệt
    individual brand
    nhu cầu cá biệt
    individual demand
    sự cá biệt hóa
    appropriation
    sự phân tích rủi ro cá biệt
    specific risk analysis
    sự quản lý ngân hàng (được) cá biệt hóa
    relationship banking
    tụ điểm mua bán các chứng khoán cá biệt nào đó
    trading post

    Từ khóa » Cá Biệt Là Gì