Từ điển Tiếng Việt "cá Biệt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"cá biệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cá biệt
- tt. Riêng lẻ, không phổ biến, không điển hình: trường hợp cá biệt Cậu ấy là một học sinh cá biệt.
ht. Riêng biệt, riêng từng cái một. Tính cách cá biệt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cá biệt
cá biệt- adj
- Particular
- hiện tượng cá biệt: a particular phenomenon
- Particular
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Cá Biệt Là Gì
-
Cá Biệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cá Biệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cá Biệt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Học Sinh Cá Biệt Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Cá Biệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'cá Biệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Văn Bản Cá Biệt Là Gì? Mẫu Văn Bản Cá Biệt? Nó Có Gì đặc Biệt?
-
Cá Biệt Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Học Sinh Cá Biệt Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Cải Thiện
-
Quyết định Cá Biệt Là Gì? Đặc điểm Về Quyết định Cá Biệt - Luật ACC
-
Từ Điển - Từ Cá Biệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Cá Biệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Học Sinh Cá Biệt Là Gì? Nguyên Nhân, Tâm Lý Và Cách Giáo Dục
-
Học Sinh “ Cá Biệt” Có Thực Sự Là “ Cá Biệt”? - Trường Nội Trú IVS