Từ điển Tiếng Việt "cà Dĩa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cà dĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cà dĩa

nd. Giống cà quả lớn bằng ba nắm tay, vỏ trắng hoặc tím, ăn được (có nơi gọi là cà bát). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cà Dĩa Là Gì