Từ điển Tiếng Việt "cá Kho" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cá kho" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cá kho
- dt. Món ăn là cá nấu khan với mắm muối: Cơm hẩm ăn với cá kho, chồng xấu, vợ xấu, những lo mà gầy (cd).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cá kho
cá kho- noun
- Dried fish
Từ khóa » Cá Kho Là Gì
-
Kho (nấu ăn) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Kho Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'cá Kho' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cá Kho Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cá Kho Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cá Kho Làng Vũ Đại Là Cá Gì?
-
"Cá Kho" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ăn Cá Khô Có Tốt Không? Tại Sao Cá Khô Ngoài Chợ Không Có Ruồi đậu?
-
Đậm đà Món Cá Kho Của Người Việt
-
Cá Kho Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cách Kho Cá Ngon & Chuẩn Nhất 2022
-
Top 5 Loại Cá Có Thể Chế Biến Thành Món Kho đặc Sản