Từ điển Tiếng Việt "cá Lờn Bơn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cá lờn bơn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cá lờn bơn

nd. Cá nước ngọt, thân giẹp như lá cây, miệng và mắt lệch về phía trên. Cũng nói Cá thờn bơn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cá lờn bơn

cá lờn bơn
  • như cá bơn

Từ khóa » Cá Lờn Bơn