Từ điển Tiếng Việt "cá Lớn Nuốt Cá Bé" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cá lớn nuốt cá bé" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cá lớn nuốt cá bé

nth. Chỉ tình trạng cạnh tranh nhau, mạnh hiếp yếu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cá Lớn Nuốt Cá Bé Nghĩa Là Gì