Từ điển Tiếng Việt "cà Răng Căng Tai" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cà răng căng tai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cà răng căng tai

nd. Tên một giống dân thượng du miền Trung Bộ Việt Nam có tục lệ cà răng cho mòn và căng hai lỗ tai cho dài. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cà Răng Căng Tai Là Gì