Từ điển Tiếng Việt "cái Răng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cái răng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái răng

- (thị trấn) h. Châu Thành, t. Cần Thơ

quận ở phía nam thành phố Cần Thơ. Diện tích 62,53 km2. Gồm 7 phường (Lê Bình, Thường Thạnh, Phú Thứ, Tân Phú, Ba Láng, Hưng Phú, Hưng Thạnh). Dân số 74.942 (2004). Địa hình đồng bằng tích tụ. Sông Hậu chảy dọc theo địa giới phía tây huyện sông Cần Thơ chảy qua. Trồng lúa, mía, ngô. Chăn nuôi: bò, lợn, cá, gia cầm. Chế biến nông sản, xay xát gạo. Giao thông: quốc lộ 1A chạy qua. Quận được thành lập từ 2.1.2004 trên cơ sở các phường của thành phố Cần Thơ và các xã của huyện Châu Thành.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cái Răng Nghĩa Là Gì