Từ điển Tiếng Việt "cám Dỗ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cám dỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cám dỗ
- đg. Khêu gợi lòng ham muốn đến mức làm cho sa ngã. Bị tiền tài, danh vọng cám dỗ. Những lời cám dỗ nguy hiểm.
nđg. làm cho người ta mê đắm mà làm sai. Sự cám dỗ của đồng tiền.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cám dỗ
cám dỗ- verb
- To seduce
Từ khóa » Nghĩa Của Cám Dỗ Là Gì
-
Cám Dỗ Là Gì? Là Bạn Hay Là Kẻ Thù Trong Cuộc Sống Của Chúng Ta
-
Cám Dỗ Là Gì? Cách Vượt Qua Cám Dỗ Trong Cuộc đời
-
Cám Dỗ Là Gì? Những Vấn đề Xung Quanh Cám Dỗ - .vn
-
Nghĩa Của Từ Cám Dỗ - Từ điển Việt
-
Cám Dỗ Là Gì? Cách Vượt Qua Cám Dỗ Trong Cuộc đời
-
Cám Dỗ Là Gì? Làm Sao để Bạn Vượt Qua Cám Dỗ Của Cuộc đời
-
Cám Dỗ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cám Dỗ Là Gì, Nghĩa Của Từ Cám Dỗ | Từ điển Việt
-
Cám Dỗ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cám Dỗ Là Gì? Vượt Qua được Cám Dỗ Bạn Là Người Tài
-
Cám Dỗ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Của Cám Dỗ Là Gì
-
Những Cám Dỗ Trong Cuộc Sống Là Gì
-
Cám Dỗ