Từ điển Tiếng Việt "cảm Kháng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cảm kháng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cảm kháng

kháng trở do độ tự cảm L của một cuộn dây gây ra đối với dòng điện xoay chiều. Nếu ω là tần số góc của dòng điện thì CK của cuộn dây có giá trị: XL = Lω. Nếu L đo bằng henry, tần số góc đo bằng rad/s thì CK đo bằng ôm. CK không tiêu hao năng lượng, mà điện năng chỉ chuyển từ nguồn điện (hoặc tụ điện) sang cuộn dây dưới dạng năng lượng từ trường, rồi lại chuyển ngược lại một cách tuần hoàn. Xt. Điện kháng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cảm kháng

Lĩnh vực: điện
inductance
  • cầu cảm kháng Maxwell: maxwell inductance bridge
  • inductive reactance
    Giải thích VN: Sự cản trở dòng điện xoay chiều do cảm ứng.
    cầu cảm kháng tương hỗ
    maxwell mutual-inductance bridge
    cuộn cảm kháng
    choke
    cuộn cảm kháng
    choke coil
    cuộn cảm kháng bão hòa
    reactor saturable
    cuộn dây cảm kháng
    choke coil
    cuộn dây cảm kháng
    inductor choke
    cuộn dây cảm kháng cao tần
    radio frequency choke (RFC)
    gia tốc kế cảm kháng biến thiên
    variable-inductance accelerometer

    Từ khóa » Cảm Kháng