Từ điển Tiếng Việt "cảm Kích" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cảm kích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cảm kích

hđg. Cảm động kích thích mạnh: Cảm kích về lòng quảng đại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cảm kích

cảm kích
  • verb
    • To be moved and fired
      • cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai: to be moved and fired by someone's solicitous care
      • cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ: to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant

Từ khóa » Cảm Kích Có Nghĩa Là Gì