Từ điển Tiếng Việt "cam Lai" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cam lai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cam lai

Tầm nguyên Từ điểnCam Lai

Cam: ngọt, lai: lại. Có chữ Khổ tận cam lai (Hết đắng đến ngọt). Nghĩa bóng: hết sướng đến cực, hết cực đến sướng.

Hay là khổ tận đến ngày cam lai? Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cam lai

cầm lái
  • To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer
  • cẩm lai
  • noun
    • Barian kingwood
cox
Lĩnh vực: giao thông & vận tải
tiller
người cầm lái
quartermaster

Từ khóa » Cam Lai Là Gì