Từ điển Tiếng Việt "cảm Nghĩ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cảm nghĩ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cảm nghĩ

nd. Cảm tưởng và ý nghĩ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cảm nghĩ

cảm nghĩ
  • Impression and feeling
    • những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống: a writer's impressions and feelings about life
sentiment

Từ khóa » Cảm Nghĩ Là Gi