Từ điển Tiếng Việt "cáng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cáng
- 1 dt. 1. Võng có mui khi xưa dùng để chở người đi đường: Gia đình anh ấy còn giữ cái cáng vua ban cho cụ tổ là một thái y 2. Dụng cụ để khiêng người bị thương hay người ốm: Một đoàn dũng sĩ khiêng cáng đứng chờ (NgHTưởng). // đgt. Khiêng bằng một cái cáng: Cáng thương binh về trạm cứu thương.
- 2 đgt. Nhận về phần mình để làm: Vâng, việc đó tôi xin cáng.
nd. 1. Võng mắc vào đòn có mui che, phương tiện để đi xa thời xưa. 2. Dụng cụ để khiêng người bị thương. Cáng cứu thương.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cáng
cáng- noun
- Roofed hammock, palanquin, palankeen
- Stretcher
- chiếc cáng cứu thương: a first-aid stretcher
- verb
- To carry on a stretcher
- cáng anh thương binh về trạm quân y: to carry a wounded soldier to a military infirmary
- To take charge of, to assume the responsibility for
- một mình mà cáng được công việc của mấy người: to take charge alone of the job of some
- To carry on a stretcher
Từ khóa » Cáng Cứu Thương Tiếng Anh Là Gì
-
CÁNG CỨU THƯƠNG In English Translation - Tr-ex
-
Cáng Cứu Thương In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Cáng Cứu Thương Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cáng Cứu Thương Tiếng Anh Là Gì
-
Cáng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
26 Từ Vựng Về Thuốc Và Cứu Thương - Langmaster
-
Cáng Cứu Thương Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cáng Cứu Thương Dịch
-
TỪ VỰNG VỀ THUỐC VÀ CỨU... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Dụng Cụ Y Tế Bạn Cần Biết
-
Cáng Cứu Thương Tiếng Trung Là Gì?
-
XE CỨU THƯƠNG - Translation In English
-
XE CỨU THƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển