Từ điển Tiếng Việt "cạnh đáy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cạnh đáy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cạnh đáy
nd. Cạnh thẳng góc với một đường cao trong một hình tam giác, hình thang, hình bình hành. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcạnh đáy
Lĩnh vực: toán & tin |
bottom side |
Từ khóa » Cạnh đáy Có Nghĩa Là Gì
-
Đáy (hình Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "cạnh đáy" - Là Gì?
-
Cạnh đáy Nghĩa Là Gì?
-
Cạnh đáy
-
Cạnh đáy Của Tam Giác Là Gì
-
Cạnh đáy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cạnh Bên Là Gì - Định Nghĩa, Khái Niệm
-
đáy Là Gì Vậy? - Hoc24
-
Cạnh đáy Của Hình Chóp Là Gì?
-
Công Thức Tính Diện Tích Tam Giác: đều, Cân, Vuông, Thường Từ A - Z
-
Từ Điển - Từ Cạnh Bên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hình Thang Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Hình Chóp Tứ Giác đều Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki