Từ điển Tiếng Việt "cao đẳng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cao đẳng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cao đẳng

- t. 1 Thuộc bậc học cao, trên trung học, nhưng thường thấp hơn đại học. Trường cao đẳng sư phạm. 2 (Sinh vật) thuộc bậc cao, có tổ chức cơ thể phát triển đầy đủ, phức tạp. Người thuộc loại động vật cao đẳng.

cấp học thuộc giáo dục đại học, tuyển chọn những người có bằng trung học phổ thông hoặc tương đương, đào tạo trong thời gian ba năm. Người tốt nghiệp CĐ có khả năng hoạt động thực hành nghề nghiệp trong các quy trình công nghệ không quá phức tạp, với trình độ giới hạn về lí thuyết. Thuật ngữ CĐ ở một số nước có nội dung khác vd. CĐ sư phạm ở Pháp là một loại hình đại học rất có uy tín so với CĐ ở Việt Nam. Thời Pháp thuộc, các trường CĐ sư phạm, CĐ mĩ thuật, CĐ công chính, CĐ thú y, CĐ nông lâm, ban đầu tuyển sinh có bằng thành chung tức là cao đẳng tiểu học; từ 1941 tuyển sinh có bằng tú tài như CĐ khoa học, CĐ nông lâm... thực chất là trường đại học. Hiện nay, ở Việt Nam có nhiều loại trường CĐ: 1) CĐ sư phạm, loại hình đào tạo CĐ lâu đời và phổ biến nhất, đào tạo giáo viên trung học cơ sở và dạy nghề. 2) CĐ y tế, đào tạo y sĩ, điều dưỡng viên và kĩ thuật viên y tế. 3) CĐ nghiệp vụ, đào tạo nhân viên có kiến thức nghiệp vụ sâu cho các lĩnh vực kinh tế, văn hoá và dịch vụ xã hội. 4) CĐ nông nghiệp, lâm nghiệp đào tạo kĩ sư thực hành, cán bộ kĩ thuật nông nghiệp, lâm nghiệp thực hành. 5) CĐ kĩ thuật, đào tạo kĩ thuật viên thực hành bậc cao hay kĩ sư thực hành trong các ngành công nghiệp và giao thông vận tải. Xt. Trường cao đẳng ở Việt Nam.

ht. Bậc cao, cấp cao. Trường Cao đẳng Mỹ thuật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cao đẳng

cao đẳng
  • adj
    • Higher
      • trường cao đẳng mỹ thuật: the higher art school
      • người thuộc loài động vật cao đẳng: man belongs to the higher order of animals
      • cao đẳng tiểu học: higher elementary grade (of education)

Từ khóa » Học Cao đẳng Có Nghĩa Là Gì