Từ điển Tiếng Việt "cáo Phó" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cáo phó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cáo phó
- I. đgt. Báo tin về việc tang: thư cáo phó. II. dt. Bản viết đăng tin tang lễ: đăng cáo phó trên báo đọc cáo phó.
hd. Báo việc tang chế: Cáo phó này thay thế thiệp tang. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcáo phó
cáo phó- verb
- To give a death notice
- To give a death notice
- noun
- Death notice
- đăng cáo phó trên báo: to have a death notice printed in a paper
- Death notice
Từ khóa » Cáo Phó Là Gì
-
Cáo Phó Là Gì? Những Điều Cần Biết Về Cáo Phó
-
Cáo Phó Trong Tang Lễ Là Gì? Giải đáp Tâm Linh 2021
-
Cáo Phó Là Gì? Mẫu Viết Tin Buồn Cáo Phó đầy đủ Thông Tin
-
Từ Điển - Từ Cáo Phó Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cáo Phó Là Gì? Ý Nghĩa Và Nội Dung Bảng Cáo Phó - Tangle24H
-
Cáo Phó Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cáo Phó Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cáo Phó Là Gì, Nghĩa Của Từ Cáo Phó | Từ điển Việt
-
Cáo Phó - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cáo Phó Là Gì ? Cách Viết Nội Dung Cáo Phó Đám Tang Người Việt
-
Cáo Phó Tang Lễ Là Gì? Mẫu Viết Cáo Phó Năm 2021 - Lạc Hồng Viên
-
Top 15 Cáo Phó ý Nghĩa Là Gì
-
Cáo Phó Là Gì? Những Điều Cần Biết Về Cáo Phó! - Blog Chia Sẻ AZ